--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầm ghè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầm ghè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm ghè
+ verb
to square up to, to have one's hackles up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầm ghè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gầm ghè"
:
gắm ghé
gầm ghè
gầm ghì
gớm ghê
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
gầm ghè
:
to square up to, to have one's hackles up
+
coluber constrictor
:
(động vật học) rắn lải đen ở miền Đông nước Mỹ, có thể dài tới 6 feet.